?
David EASMON

Full Name: David Easmon

Tên áo: EASMON

Vị trí: HV,DM(T)

Chỉ số: 60

Tuổi: 19 (Sep 27, 2005)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: SC Heerenveen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023SC Heerenveen60

SC Heerenveen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Pawel BochniewiczPawel BochniewiczHV(C)2983
Joris van OvereemJoris van OvereemDM,TV(C)3182
44
Andries NoppertAndries NoppertGK3183
23
Jan BekkemaJan BekkemaGK2965
Dylan VenteDylan VenteF(C)2680
3
Sam KerstenSam KerstenHV(C)2782
8
Luuk BrouwersLuuk BrouwersDM,TV,AM(C)2782
Vasilios ZagaritisVasilios ZagaritisHV,DM,TV,AM(T)2478
Maxence RiveraMaxence RiveraAM(PT),F(PTC)2380
20
Jacob TrenskowJacob TrenskowTV(C),AM(PTC)2482
Hristiyan PetrovHristiyan PetrovHV(C)2380
2
Denzel HallDenzel HallHV(PC)2477
14
Levi SmansLevi SmansTV(C),AM(PTC)2277
Trustin van 't LooTrustin van 't LooAM,F(PT)2165
17
Nikolai HoplandNikolai HoplandHV,DM(C)2078
Maas WillemsenMaas WillemsenHV,DM(C)2270
David EasmonDavid EasmonHV,DM(T)1960
Bram RoversBram RoversHV,DM,TV(P)2065
22
Bernt KlaverboerBernt KlaverboerGK1967
Amir IsmaïlAmir IsmaïlF(C)2065
45
Oliver BraudeOliver BraudeHV,DM,TV,AM(PT)2180
28
Melle WitteveenMelle WitteveenTV(C),AM(PTC)2270
21
Espen van EeEspen van EeDM,TV(C)2277
39
Isaiah AhmedIsaiah AhmedDM,TV(C)1965
Marcus LindayMarcus LindayDM,TV(C)2278
50
Eser GürbüzEser GürbüzAM,F(PT)1870
32
Robin BouwRobin BouwHV(TC),DM(T)1965
31
Kai JansenKai JansenTV,AM(C)1867
34
Xavi WoudstraXavi WoudstraTV(C),AM(PTC)2065