Full Name: Arif Morkaya
Tên áo: MORKAYA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (May 30, 1989)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | 1461 Trabzon | 68 |
Jun 29, 2023 | 1461 Trabzon | 68 |
Mar 22, 2022 | Tuzlaspor | 68 |
Mar 15, 2022 | Tuzlaspor | 75 |
May 10, 2021 | Tuzlaspor | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Ömer Kahveci̇ | GK | 32 | 75 | ||
11 | Ilhan Depe | AM(PTC) | 31 | 75 | ||
33 | Taha Can Veli̇oğlu | HV(PC),DM(C) | 30 | 70 | ||
9 | F(C) | 28 | 76 | |||
7 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |||
Furkan Tas | GK | 26 | 70 | |||
13 | GK | 23 | 73 | |||
81 | Tarik Tekdal | HV(C) | 33 | 73 | ||
1 | Cem Kablan | GK | 24 | 70 | ||
8 | Tunahan Ergül | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
20 | TV,AM,F(C) | 24 | 73 | |||
61 | AM,F(PTC) | 23 | 78 | |||
22 | Selimhan Solmaz | HV(TC) | 34 | 70 | ||
24 | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | |||
19 | AM,F(PC) | 21 | 73 | |||
2 | HV,DM,TV(PC) | 21 | 70 | |||
55 | Bahadir Erol | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | ||
10 | AM,F(PT) | 26 | 73 | |||
99 | Hursit Tasci | HV,DM,TV,AM(T) | 33 | 72 | ||
14 | DM,TV(C) | 22 | 76 | |||
88 | HV,DM,TV(C) | 20 | 70 |