4
Sam HAMILTON

Full Name: Sam Hamilton

Tên áo: HAMILTON

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 29 (Jul 27, 1995)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 183

Weight (Kg): 84

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024New Mexico United73
Mar 19, 2023New Mexico United73
Feb 24, 2021New Mexico United73
Feb 14, 2019New Mexico United73
Apr 8, 2018Colorado Rapids73

New Mexico United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Alexandros TambakisAlexandros TambakisGK3175
22
Kalen RydenKalen RydenHV(TC)3373
17
Greg HurstGreg HurstAM,F(PTC)2767
9
Abu DanladiAbu DanladiAM(PT),F(PTC)2978
16
Will SeymoreWill SeymoreHV,DM,TV(C)3274
3
Chris GlosterChris GlosterHV,DM,TV,AM(T)2475
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
19
Zico BaileyZico BaileyHV,DM(P),TV,AM(PC)2473
11
Mukwelle AkaleMukwelle AkaleTV(C),AM(PTC)2770
8
Nicky HernándezNicky HernándezDM,TV,AM(C)2667
27
Avionne FlanaganAvionne FlanaganHV,DM,TV,AM(T)2567
20
Jacobo ReyesJacobo ReyesAM,F(PTC)2470
4
Anthony HerbertAnthony HerbertHV(C)2674
5
Dayonn HarrisDayonn HarrisAM(PT),F(PTC)2772