17
Greg HURST

Full Name: Greg Hurst

Tên áo: HURST

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (Apr 8, 1997)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: New Mexico United

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2023New Mexico United67
Mar 24, 2023New Mexico United67
Dec 3, 2022New Mexico United67
Jan 18, 2022Phoenix Rising FC67
Jun 14, 2021Union Omaha67
Aug 31, 2019Stenhousemuir67
Feb 4, 2019Stenhousemuir67
Oct 16, 2018St. Johnstone đang được đem cho mượn: Berwick Rangers67
Jun 2, 2018St. Johnstone67
Jun 1, 2018St. Johnstone67
Aug 14, 2017St. Johnstone đang được đem cho mượn: East Fife67
Jun 2, 2017St. Johnstone67
Jun 1, 2017St. Johnstone67
Sep 5, 2016St. Johnstone đang được đem cho mượn: Berwick Rangers67

New Mexico United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Alexandros TambakisAlexandros TambakisGK3275
6
Gedion ZelalemGedion ZelalemDM,TV,AM(C)2878
22
Kalen RydenKalen RydenHV(TC)3473
17
Greg HurstGreg HurstAM,F(PTC)2867
23
Thomas AmangThomas AmangAM(PT),F(PTC)2777
9
Luiz FernandoLuiz FernandoAM(PT),F(PTC)2773
10
Mckinzie GainesMckinzie GainesAM(PT),F(PTC)2777
24
Jaylin LindseyJaylin LindseyHV,DM(PT)2580
16
Will SeymoreWill SeymoreHV,DM,TV(C)3374
3
Chris GlosterChris GlosterHV,DM,TV,AM(T)2475
19
Zico BaileyZico BaileyHV,DM(P),TV,AM(PC)2473
11
Mukwelle AkaleMukwelle AkaleTV(C),AM(PTC)2870
4
Anthony HerbertAnthony HerbertHV(C)2774
15
Ousman JabangOusman JabangHV,DM,TV(C)2470
8
Marlon VargasMarlon VargasAM,F(PTC)2470
27
Tomas Pondeca
FC Dallas
TV(C),AM,F(PC)2470
5
Dayonn HarrisDayonn HarrisAM(PT),F(PTC)2772