4
Anthony HERBERT

Full Name: Anthony Herbert

Tên áo: HERBERT

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Apr 18, 1998)

Quốc gia: Trinidad & Tobago

Chiều cao (cm): 193

Weight (Kg): 82

CLB: New Mexico United

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2024New Mexico United74
Feb 22, 2024New Mexico United74
Dec 23, 2022FC Haka74
Dec 18, 2022FC Haka70

New Mexico United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Alexandros TambakisAlexandros TambakisGK3175
22
Kalen RydenKalen RydenHV(TC)3373
17
Greg HurstGreg HurstAM,F(PTC)2767
9
Abu DanladiAbu DanladiAM(PT),F(PTC)2978
16
Will SeymoreWill SeymoreHV,DM,TV(C)3274
3
Chris GlosterChris GlosterHV,DM,TV,AM(T)2475
Abdi MohamedAbdi MohamedHV(PTC),DM(PT)2865
19
Zico BaileyZico BaileyHV,DM(P),TV,AM(PC)2473
11
Mukwelle AkaleMukwelle AkaleTV(C),AM(PTC)2770
8
Nicky HernándezNicky HernándezDM,TV,AM(C)2667
27
Avionne FlanaganAvionne FlanaganHV,DM,TV,AM(T)2567
20
Jacobo ReyesJacobo ReyesAM,F(PTC)2470
4
Anthony HerbertAnthony HerbertHV(C)2674
5
Dayonn HarrisDayonn HarrisAM(PT),F(PTC)2772