Full Name: Kalen Ryden
Tên áo: RYDEN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Apr 12, 1991)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 91
CLB: New Mexico United
Squad Number: 22
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | New Mexico United | 73 |
Feb 24, 2021 | New Mexico United | 73 |
Dec 28, 2019 | New Mexico United | 73 |
Nov 16, 2019 | Real Salt Lake | 73 |
Nov 9, 2019 | Real Salt Lake | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alexandros Tambakis | GK | 31 | 75 | ||
22 | Kalen Ryden | HV(TC) | 33 | 73 | ||
17 | Greg Hurst | AM,F(PTC) | 27 | 67 | ||
9 | Abu Danladi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
16 | Will Seymore | HV,DM,TV(C) | 32 | 74 | ||
3 | Chris Gloster | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 75 | ||
Abdi Mohamed | HV(PTC),DM(PT) | 28 | 65 | |||
19 | Zico Bailey | HV,DM(P),TV,AM(PC) | 24 | 73 | ||
11 | Mukwelle Akale | TV(C),AM(PTC) | 27 | 70 | ||
8 | Nicky Hernández | DM,TV,AM(C) | 26 | 67 | ||
27 | Avionne Flanagan | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 67 | ||
20 | Jacobo Reyes | AM,F(PTC) | 24 | 70 | ||
4 | Anthony Herbert | HV(C) | 26 | 74 | ||
5 | Dayonn Harris | AM(PT),F(PTC) | 27 | 72 |