22
Sang-Heon LEE

Full Name: Lee Sang-Heon

Tên áo: LEE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 25 (Feb 26, 1998)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 67

CLB: Busan IPark

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 6, 2023Busan IPark73
Apr 26, 2021Busan IPark73
Aug 20, 2019Ulsan Hyundai73
Aug 15, 2019Ulsan Hyundai70

Busan IPark Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Jong-Woo ParkJong-Woo ParkDM,TV(C)3473
88
Seung-Ki LeeSeung-Ki LeeTV(C),AM(PTC)3578
10
Bruno LamasBruno LamasDM,TV,AM(C)2978
41
Byung-Keun HwangByung-Keun HwangGK2873
14
Won-Jin JungWon-Jin JungTV(C),AM(PTC)2877
20
Han-Do LeeHan-Do LeeHV(C)2975
3
Dong-Su KimDong-Su KimHV(C)2875
13
Joon-Soo AhnJoon-Soo AhnGK2570
4
Hee-Hoon HanHee-Hoon HanHV(PC),DM(P)3277
66
Se-Jin ParkSe-Jin ParkHV(PC),DM,TV(P)2775
22
Sang-Heon LeeSang-Heon LeeAM(PTC)2573
18
Min-Hyeok Lim
FC Seoul
TV(C),AM(PTC)2673
33
Sang-Jun Kim
Suwon Bluewings
DM,TV(C)2172
11
Jeong-In ParkJeong-In ParkF(C)2270
7
Brito FessinBrito FessinTV(C),AM(PTC)2476
26
Ji-Mook ChoiJi-Mook ChoiHV(TC),DM(T)2476
31
Hyun-Jun LeeHyun-Jun LeeF(C)1965
27
Tae-Min LeeTae-Min LeeTV,AM(PT)2070
42
Hyeok-Kyu KwonHyeok-Kyu KwonDM,TV,AM(C)2276
29
Gi-Yun ChoiGi-Yun ChoiAM,F(PT)2175