Full Name: Predrag Stanimirović
Tên áo: STANIMIROVIĆ
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Sep 9, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: MFK Vítkovice
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 11, 2023 | MFK Vítkovice | 75 |
Jul 19, 2022 | FK Smederevo | 75 |
Aug 14, 2019 | FK Smederevo | 75 |
Mar 8, 2018 | FK Zemun | 75 |
Nov 10, 2017 | Dinamo Pančevo | 75 |
Aug 18, 2015 | FK Sindjelić Beograd | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Predrag Stanimirović | HV(PT) | 29 | 75 |