Full Name: Park Tae-Hong
Tên áo: PARK
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 33 (Mar 25, 1991)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Changwon City
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Changwon City | 73 |
Feb 3, 2022 | Busan Transportation | 73 |
Jul 25, 2019 | Gyeongnam FC | 73 |
Feb 5, 2019 | Gyeongnam FC | 73 |
Sep 2, 2018 | Daegu FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Jae-Kwon Lee | TV(C) | 37 | 73 | ||
5 | Yong Lee | HV,DM(C) | 35 | 73 | ||
11 | Tae-Su Yun | TV,AM(T) | 31 | 67 | ||
9 | Jun-Ho Moon | AM(PT) | 31 | 65 | ||
20 | Tae-Hong Park | HV(PC) | 33 | 73 | ||
14 | Seung-Hyun Hong | TV(C) | 27 | 70 | ||
4 | Tae-Min Lee | HV(C) | 26 | 65 | ||
In-Gyu Lee | AM(PTC) | 24 | 67 | |||
19 | Jung-Min Kim | GK | 26 | 65 | ||
9 | Jong-Hun Lee | TV(C),AM(PC) | 22 | 65 | ||
3 | Jin-Sung Kim | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
31 | Jang-Woo Hong | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 65 |