Full Name: Lee Tae-Min
Tên áo: LEE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (May 19, 1998)
Quốc gia: Hàn Quốc
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 79
CLB: Changwon City
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 6, 2023 | Changwon City | 65 |
Apr 26, 2023 | Gangwon FC | 65 |
Apr 20, 2023 | Gangwon FC | 70 |
May 30, 2022 | Gangwon FC | 70 |
Mar 7, 2018 | Gangwon FC đang được đem cho mượn: Busan Transportation | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Jae-Kwon Lee | TV(C) | 37 | 73 | |
5 | ![]() | Yong Lee | HV,DM(C) | 36 | 73 | |
11 | ![]() | Tae-Su Yun | TV,AM(T) | 31 | 67 | |
9 | ![]() | Jun-Ho Moon | AM(PT) | 31 | 65 | |
20 | ![]() | Tae-Hong Park | HV(PC) | 33 | 73 | |
14 | ![]() | Seung-Hyun Hong | TV(C) | 28 | 70 | |
4 | ![]() | Tae-Min Lee | HV(C) | 26 | 65 | |
![]() | In-Gyu Lee | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
19 | ![]() | Jung-Min Kim | GK | 27 | 65 | |
9 | ![]() | Jong-Hun Lee | TV(C),AM(PC) | 22 | 65 | |
3 | ![]() | Jin-Sung Kim | HV,DM(C) | 27 | 70 | |
31 | ![]() | Jang-Woo Hong | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 65 |