Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Busan TC
Tên viết tắt: BTC
Năm thành lập: 2006
Sân vận động: Busan Gudeok Stadium (24,363)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Busan
Quốc gia: Hàn Quốc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Jae-Hoon Ahn | HV(C) | 37 | 67 | |
20 | ![]() | Jin-Young Kwon | HV(PTC) | 31 | 72 | |
17 | ![]() | Yong-Hyeon Kwon | DM,TV,AM(C) | 33 | 75 | |
12 | ![]() | Byeong-Won Ye | TV,AM(PT) | 26 | 65 | |
10 | ![]() | Woo-Hong Kim | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 67 | |
11 | ![]() | Gwan-Woo Park | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | So-Woong Kim | F(C) | 25 | 67 | |
1 | ![]() | GK | 26 | 65 | ||
0 | ![]() | Dong-Hyun Kim | AM,F(PT) | 21 | 65 | |
0 | ![]() | AM,F(P) | 19 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Busan IPark |