?
Matej MOMCILOVSKI

Full Name: Matej Momcilovski

Tên áo: MOMCILOVSKI

Vị trí: AM,F(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Jan 11, 2005)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 77

CLB: HNK Rijeka

On Loan at: HNK Orijent 1919

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(C)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 3, 2024HNK Rijeka đang được đem cho mượn: HNK Orijent 191970
Jun 20, 2024HNK Rijeka70
Jun 8, 2024HNK Rijeka70

HNK Orijent 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Mario TadejevićMario TadejevićHV,DM,TV(T)3577
11
Andro ŠvrljugaAndro ŠvrljugaHV,DM,TV(P)3976
Matija PetrovićMatija PetrovićDM,TV,AM(C)3175
18
Ennio TravagliaEnnio TravagliaHV,DM(T)2775
19
Nedim HadžićNedim HadžićF(C)2576
14
Sanin MuminovićSanin MuminovićDM,TV,AM(C)3477
19
Nino MohorovicicNino MohorovicicDM,TV(C)2470
Mateo MonjacMateo MonjacAM,F(PT)2875
10
Emanuel CrnkoEmanuel CrnkoAM(PT),F(PTC)2572
7
Edin FatićEdin FatićDM,TV(C)2770
26
Filip BrautFilip BrautHV,DM,TV(P)2274
23
Marko PutnikMarko PutnikHV(C)2465
21
Filip ZrilicFilip ZrilicAM,F(C)2470
6
Franjo LazarFranjo LazarDM,TV,AM(C)2165
15
Nikola MacolićNikola MacolićHV,DM(PT)2170
4
Dominik MulacDominik MulacHV(C)2674
12
Matija MatuljaMatija MatuljaF(C)2467
3
Karlo SenčarKarlo SenčarHV(TC)2363
Leo MarganLeo MarganGK2363
Marko JelićMarko JelićF(PTC)2262
8
Dino DukadjinDino DukadjinF(PTC)2571
10
Karlo ValjanKarlo ValjanTV,AM,F(C)2165
25
Antonio GalešićAntonio GalešićDM,TV,AM(C)2165
Matej MomcilovskiMatej MomcilovskiAM,F(C)2070