11
Pedro SÁNCHEZ

Full Name: Pedro Sánchez Torrealba

Tên áo: P. SÁNCHEZ

Vị trí: AM,F(PC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 27 (Feb 7, 1998)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Deportivo Ñublense

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2024Deportivo Ñublense77
May 7, 2024Deportivo Ñublense75
Jan 26, 2024Deportivo Ñublense75
Jan 8, 2024Deportivo Ñublense75
Jan 2, 2024CD Everton75
Feb 4, 2022CD Everton75
Oct 26, 2021CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera75
Jul 30, 2021CD Everton75
Jul 19, 2021CD Everton75
Mar 8, 2021CD Everton đang được đem cho mượn: Unión La Calera75
Mar 10, 2020Unión La Calera75
Mar 22, 2019CD Everton75
Feb 18, 2018CD Everton75

Deportivo Ñublense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos LabrínCarlos LabrínHV(C)3480
21
Lorenzo ReyesLorenzo ReyesDM,TV(C)3382
8
Gabriel GracianiGabriel GracianiTV(PT),AM(PTC)3182
23
Martín RodriguezMartín RodriguezAM,F(PT)3080
1
Nicola PérezNicola PérezGK3580
14
Jovany CampusanoJovany CampusanoHV,DM,TV(T)3281
12
Patricio RubioPatricio RubioAM(PT),F(PTC)3582
4
Osvaldo BossoOsvaldo BossoHV(PC),DM(C)3178
18
Bernardo CerezoBernardo CerezoHV(PTC),DM(PT)3080
30
Diego TapiaDiego TapiaGK2976
27
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2976
11
Pedro SánchezPedro SánchezAM,F(PC)2777
15
Sebastián ValenciaSebastián ValenciaHV(TC)2570
10
Iván RozasIván RozasDM,TV,AM(C)2679
5
Esteban ValenciaEsteban ValenciaTV(PTC)2578
9
Gonzalo SosaGonzalo SosaF(C)3682
20
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3281
7
Bayron OyarzoBayron OyarzoAM(PTC),F(PT)2978
22
Matías PlazaMatías PlazaTV,AM(TC)2475
Claudio ChandíaClaudio ChandíaGK1863
Cristián MezaCristián MezaDM,TV(C)2063
16
Diego SanhuezaDiego SanhuezaHV,DM(PT)2273
Jhonatan TempineJhonatan TempineTV(C)1863
28
Lucas MolinaLucas MolinaAM,F(PT)1963
6
Pablo CalderónPablo CalderónHV(C)2675
24
Gemelli Cacá
Chapecoense AF
AM(PTC)1965