2
Carlos LABRÍN

Full Name: Carlos Alfredo Labrín Candia

Tên áo: LABRÍN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 34 (Dec 2, 1990)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Deportivo Ñublense

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 19, 2024Deportivo Ñublense80
Jan 15, 2024Deportivo Ñublense80
Feb 24, 2021Audax Italiano80
Mar 20, 2019Audax Italiano80
Feb 16, 2018Audax Italiano80
Dec 29, 2015Audax Italiano83
Jun 8, 2015Audax Italiano84
Apr 22, 2015San Marcos de Arica84
Aug 15, 2014San Marcos de Arica84
Jul 4, 2014Palermo FC84
Jul 3, 2014Palermo FC84
Sep 26, 2013Palermo FC đang được đem cho mượn: Huachipato FC84
Jul 3, 2013Palermo FC84
Jul 2, 2013Palermo FC84
Jul 2, 2013Palermo FC84

Deportivo Ñublense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos LabrínCarlos LabrínHV(C)3480
21
Lorenzo ReyesLorenzo ReyesDM,TV(C)3382
8
Gabriel GracianiGabriel GracianiTV(PT),AM(PTC)3182
23
Martín RodriguezMartín RodriguezAM,F(PT)3080
1
Nicola PérezNicola PérezGK3580
14
Jovany CampusanoJovany CampusanoHV,DM,TV(T)3281
12
Patricio RubioPatricio RubioAM(PT),F(PTC)3582
4
Osvaldo BossoOsvaldo BossoHV(PC),DM(C)3178
18
Bernardo CerezoBernardo CerezoHV(PTC),DM(PT)3080
30
Diego TapiaDiego TapiaGK2976
27
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2976
11
Pedro SánchezPedro SánchezAM,F(PC)2777
15
Sebastián ValenciaSebastián ValenciaHV(TC)2570
10
Iván RozasIván RozasDM,TV,AM(C)2679
5
Esteban ValenciaEsteban ValenciaTV(PTC)2578
9
Gonzalo SosaGonzalo SosaF(C)3682
20
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3281
7
Bayron OyarzoBayron OyarzoAM(PTC),F(PT)2978
22
Matías PlazaMatías PlazaTV,AM(TC)2475
Claudio ChandíaClaudio ChandíaGK1863
Cristián MezaCristián MezaDM,TV(C)2063
16
Diego SanhuezaDiego SanhuezaHV,DM(PT)2273
Jhonatan TempineJhonatan TempineTV(C)1863
28
Lucas MolinaLucas MolinaAM,F(PT)1963
6
Pablo CalderónPablo CalderónHV(C)2675
24
Gemelli Cacá
Chapecoense AF
AM(PTC)1965