Huấn luyện viên: Alexander Vargas
Biệt danh: Pamperos. ADG.
Tên thu gọn: Guanacasteca
Tên viết tắt: GUA
Năm thành lập: 1973
Sân vận động: Estadio Chorotega (4,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Nicoya
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Johnny Leverón | HV(TC),DM(C) | 34 | 76 | ||
20 | Pedro Leal | HV,DM,TV(T) | 36 | 77 | ||
9 | Johán Venegas | AM(PT),F(PTC) | 36 | 82 | ||
19 | Roy Smith | HV(TC) | 34 | 78 | ||
21 | Alonso Hernández | AM(C),F(PTC) | 30 | 76 | ||
0 | Gibrán Lajud | GK | 31 | 80 | ||
28 | Jairo Monge | GK | 32 | 73 | ||
31 | Sergio Rodríguez | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
1 | Antonny Monreal | GK | 30 | 76 | ||
26 | Jordy Hernández | AM,F(P) | 22 | 68 | ||
11 | Randy Vega | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
18 | Jemark Hernández | HV(C) | 30 | 76 | ||
88 | Starling Matarrita | AM(C),F(PTC) | 34 | 77 | ||
5 | Yeison Molina | HV,F(C) | 29 | 77 | ||
17 | Steven Williams | F(C) | 38 | 77 | ||
24 | José Ugalde | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | José Pablo Córdoba | AM,F(C) | 26 | 77 | ||
70 | Estiven Montiel | TV(C) | 19 | 62 | ||
2 | Pablo Morera | HV(TC) | 27 | 70 | ||
0 | Michael Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
23 | Gael Alpízar | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
22 | José Mora | AM,F(PT) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Municipal Liberia |