16
Diego SANHUEZA

Full Name: Diego Mauricio Sanhueza Hemmelmann

Tên áo: SANHUEZA

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 22 (Jun 30, 2002)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Deportivo Ñublense

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 9, 2025Deportivo Ñublense73
Jan 21, 2025Deportivo Ñublense73
Nov 12, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: Deportes La Serena73
Nov 6, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: Deportes La Serena70
Nov 5, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: Deportes La Serena70
Jul 2, 2024Unión La Calera70
Jul 1, 2024Unión La Calera70
May 8, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: Deportes La Serena70
Feb 26, 2024Unión La Calera đang được đem cho mượn: Deportes La Serena70

Deportivo Ñublense Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Carlos LabrínCarlos LabrínHV(C)3480
21
Lorenzo ReyesLorenzo ReyesDM,TV(C)3382
8
Gabriel GracianiGabriel GracianiTV(PT),AM(PTC)3182
23
Martín RodriguezMartín RodriguezAM,F(PT)3080
1
Nicola PérezNicola PérezGK3580
14
Jovany CampusanoJovany CampusanoHV,DM,TV(T)3281
12
Patricio RubioPatricio RubioAM(PT),F(PTC)3582
4
Osvaldo BossoOsvaldo BossoHV(PC),DM(C)3178
18
Bernardo CerezoBernardo CerezoHV(PTC),DM(PT)3080
30
Diego TapiaDiego TapiaGK2976
27
Rodrigo GonzálezRodrigo GonzálezHV,DM,TV(P)2976
11
Pedro SánchezPedro SánchezAM,F(PC)2777
15
Sebastián ValenciaSebastián ValenciaHV(TC)2570
10
Iván RozasIván RozasDM,TV,AM(C)2679
5
Esteban ValenciaEsteban ValenciaTV(PTC)2578
9
Gonzalo SosaGonzalo SosaF(C)3682
20
Federico MateosFederico MateosDM,TV(C)3281
7
Bayron OyarzoBayron OyarzoAM(PTC),F(PT)2978
22
Matías PlazaMatías PlazaTV,AM(TC)2475
Claudio ChandíaClaudio ChandíaGK1863
Cristián MezaCristián MezaDM,TV(C)2063
16
Diego SanhuezaDiego SanhuezaHV,DM(PT)2273
Jhonatan TempineJhonatan TempineTV(C)1863
28
Lucas MolinaLucas MolinaAM,F(PT)1963
6
Pablo CalderónPablo CalderónHV(C)2675
24
Gemelli Cacá
Chapecoense AF
AM(PTC)1965