Full Name: Jaime Soto Kaempfer
Tên áo: SOTO
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 32 (Apr 20, 1992)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Club de Deportes Rengo | 78 |
Feb 25, 2023 | Cobreloa | 78 |
Apr 15, 2020 | Cobreloa | 78 |
Mar 27, 2019 | Coquimbo Unido | 78 |
Mar 21, 2019 | Coquimbo Unido | 76 |
Feb 23, 2019 | Coquimbo Unido | 76 |
Jul 10, 2017 | Deportes Temuco | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Claudio Jopia | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 78 | |||
2 | Matías Navarrete | HV(PTC),DM(PT) | 33 | 75 | ||
17 | Marco Sebastián Pol | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | ||
3 | Eric Ahumada | HV(C) | 30 | 77 | ||
Jaime Soto | HV,DM(P) | 32 | 78 | |||
Bryan Figueroa | AM(PTC),F(PT) | 25 | 77 | |||
Renato Araya | AM,F(PT) | 22 | 67 | |||
17 | Massami Gutiérrez | AM,F(PT) | 21 | 65 | ||
Gustavo Iturra | DM,TV(C) | 25 | 73 | |||
Rony Albornoz | TV,AM(C) | 22 | 73 |