Full Name: Juan Andrés Leiva Mieres
Tên áo: LEIVA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 82
Tuổi: 30 (Nov 11, 1993)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: Universidad Católica
On Loan at: Cobreloa
Squad Number: 11
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Cobreloa | 82 |
Jan 20, 2024 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Cobreloa | 82 |
Jan 17, 2024 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Cobreloa | 82 |
Jan 10, 2024 | Universidad Católica đang được đem cho mượn: Cobreloa | 82 |
Jan 3, 2024 | Universidad Católica | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Rodolfo González | HV(C) | 35 | 78 | ||
17 | Christian Bravo | AM(PTC),F(PT) | 30 | 80 | ||
9 | Gastón Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
7 | Cristian Insaurralde | AM(PTC),F(PT) | 32 | 78 | ||
20 | Mario Sandoval | DM,TV(C) | 32 | 78 | ||
28 | Francisco Arancibia | AM,F(PT) | 27 | 77 | ||
Nicolás Avellaneda | GK | 31 | 71 | |||
24 | Luis García | HV,DM(PC) | 28 | 77 | ||
11 | Juan Leiva | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
27 | Juan Carlos Soto | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
4 | Diego Abraham González | HV(C) | 26 | 77 | ||
3 | Yerko Águila | HV,DM(T) | 27 | 75 | ||
32 | Marco Borgnino | AM(TC),F(T) | 26 | 78 | ||
45 | Bastián Tapia | HV(PC) | 21 | 76 | ||
5 | Agustin Mulet | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
23 | Jorge Espejo | HV,DM,TV(PT) | 23 | 77 | ||
Marco Campagnaro | HV,DM,TV(T) | 21 | 75 | |||
1 | Hugo Araya | GK | 23 | 76 | ||
47 | Tomás Roco | AM(PTC) | 17 | 65 |