Full Name: Michelle Jonathan Benitez Valenzuela
Tên áo: BENÍTEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 12, 1996)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 59
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2025 | Sacramento Republic FC | 76 |
Dec 20, 2024 | Sacramento Republic FC | 76 |
Mar 8, 2023 | Atlético La Paz | 76 |
Jan 8, 2023 | Atlético La Paz | 76 |
Jun 24, 2022 | CD Tapatío | 76 |
May 7, 2022 | Guadalajara | 76 |
Feb 4, 2022 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 76 |
Dec 2, 2021 | Guadalajara | 76 |
Dec 1, 2021 | Guadalajara | 76 |
Sep 16, 2021 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 76 |
Feb 25, 2021 | Guadalajara đang được đem cho mượn: CD Tapatío | 76 |
Sep 2, 2020 | Celaya FC | 76 |
Nov 3, 2019 | Celaya FC | 76 |
Sep 11, 2019 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Celaya FC | 76 |
Jun 9, 2019 | Guadalajara đang được đem cho mượn: Celaya FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | |
19 | ![]() | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | |
9 | ![]() | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | |
4 | ![]() | Lee Desmond | HV(TC) | 30 | 76 | |
96 | ![]() | Luis Felipe | DM,TV(C) | 29 | 77 | |
43 | ![]() | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | |
22 | ![]() | Michelle Benítez | AM,F(PT) | 29 | 76 | |
11 | ![]() | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | |
24 | ![]() | Lewis Jamieson | F(C) | 23 | 72 | |
10 | ![]() | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | |
6 | ![]() | Freddy Kleemann | HV(C) | 26 | 65 | |
2 | ![]() | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 70 | |
21 | ![]() | Rayan Djédjé | HV,DM(C) | 23 | 72 | |
1 | ![]() | Daniel Vitiello | GK | 29 | 67 | |
3 | ![]() | Ryan Spaulding | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |
7 | ![]() | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |