Full Name: Luis Felipe Fernandes Rodrigues
Tên áo: FELIPE
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Jan 29, 1996)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 81
Squad Number: 96
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 77 |
Feb 1, 2021 | Sacramento Republic FC | 77 |
Mar 12, 2019 | San Jose Earthquakes | 77 |
Mar 7, 2019 | San Jose Earthquakes | 75 |
Apr 9, 2018 | San Jose Earthquakes | 75 |
Apr 9, 2018 | San Jose Earthquakes | 70 |
Dec 17, 2017 | San Jose Earthquakes | 70 |
Jun 16, 2017 | Reno 1868 FC | 70 |
Jun 23, 2016 | Inter Miami CF II | 70 |
May 31, 2016 | Inter Miami CF II | 68 |
May 28, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 68 |
Apr 11, 2016 | Inter Miami CF II | 68 |
Mar 3, 2016 | Cruzeiro đang được đem cho mượn: Inter Miami CF II | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
19 | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
29 | Arnold López | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | ||
4 | Lee Desmond | HV(TC) | 30 | 76 | ||
96 | Luis Felipe | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
43 | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | ||
Michelle Benítez | AM,F(PT) | 28 | 76 | |||
11 | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | ||
Lewis Jamieson | F(C) | 22 | 72 | |||
10 | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
2 | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
1 | Daniel Vitiello | GK | 28 | 67 | ||
Ryan Spaulding | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |||
7 | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |