Full Name: Russell Cicerone
Tên áo: CICERONE
Vị trí: TV,AM,F(PT)
Chỉ số: 71
Tuổi: 30 (Nov 17, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(PT)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 19, 2023 | Sacramento Republic FC | 71 |
Dec 3, 2022 | Sacramento Republic FC | 71 |
May 17, 2021 | Pittsburgh Riverhounds | 71 |
Feb 24, 2021 | Saint Louis FC | 71 |
Feb 8, 2021 | Saint Louis FC | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
19 | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
29 | Arnold López | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | ||
4 | Lee Desmond | HV(TC) | 29 | 76 | ||
24 | Conor Donovan | HV(C) | 28 | 73 | ||
96 | Luis Felipe | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
43 | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | ||
11 | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | ||
10 | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Shane Wiedt | HV(C) | 29 | 67 | ||
2 | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
1 | Daniel Vitiello | GK | 28 | 67 | ||
7 | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |