Full Name: Trevor Amann
Tên áo:
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (May 3, 1998)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 79
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Rodrigo López | DM,TV,AM(C) | 37 | 77 | ||
19 | Nick Ross | TV(C),AM(PTC) | 33 | 78 | ||
29 | Arnold López | TV(PTC) | 30 | 75 | ||
9 | Juan Sebastián Herrera | F(PTC) | 30 | 77 | ||
4 | Lee Desmond | HV(TC) | 29 | 76 | ||
24 | Conor Donovan | HV(C) | 28 | 73 | ||
96 | Luis Felipe | DM,TV(C) | 28 | 77 | ||
43 | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 32 | 75 | ||
11 | Russell Cicerone | TV,AM,F(PT) | 30 | 71 | ||
10 | Cristian Parano | TV(C),AM(PTC) | 25 | 73 | ||
2 | Jack Gurr | HV(PC),DM,TV(P) | 29 | 70 | ||
1 | Daniel Vitiello | GK | 28 | 67 | ||
7 | Trevor Amann | F(C) | 26 | 75 |