Full Name: Jesús Orlando Enríquez Miwa
Tên áo: ENRÍQUEZ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 26 (Aug 16, 1997)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 68
CLB: Monterey Bay FC
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | Monterey Bay FC | 71 |
Mar 19, 2023 | Monterey Bay FC | 71 |
Mar 17, 2023 | Monterey Bay FC | 71 |
Feb 1, 2023 | Oakland Roots | 71 |
Jan 1, 2021 | Oakland Roots | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Alex Dixon | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
10 | Rafael Baca | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
5 | Carlos Guzmán | HV(PTC),DM(PT) | 29 | 78 | ||
19 | Jesús Enríquez | TV,AM(PTC) | 26 | 71 | ||
17 | Luther Archimède | F(C) | 24 | 70 | ||
11 | Walmer Martínez | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 25 | 68 |