Full Name: Federico Marchesi
Tên áo: MARCHESI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 26 (Feb 2, 1999)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 187
Cân nặng (kg): 78
CLB: AS Giana Erminio
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2024 | AS Giana Erminio | 75 |
Oct 6, 2023 | Rimini FC | 75 |
Oct 29, 2022 | Pro Sesto 1913 | 75 |
Mar 3, 2022 | Pro Sesto 1913 | 75 |
Feb 3, 2021 | Pro Sesto 1913 | 75 |
Sep 25, 2020 | AC Monza | 75 |
Sep 21, 2020 | AC Monza | 70 |
Jun 2, 2020 | AC Monza | 70 |
Jun 1, 2020 | AC Monza | 70 |
Jul 25, 2019 | AC Monza đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 70 |
Jan 31, 2019 | AC Monza | 70 |
Dec 12, 2018 | SS Lazio đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio | 70 |
Aug 31, 2018 | SS Lazio đang được đem cho mượn: Piacenza Calcio | 70 |
Nov 21, 2017 | SS Lazio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michele Trombetta | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
6 | Luca Ferri | HV(C) | 33 | 75 | ||
Federico Marchesi | TV(C) | 26 | 75 | |||
29 | GK | 20 | 65 | |||
18 | Vincent de Maria | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
23 | Lorenzo Caferri | HV,DM(PT) | 25 | 65 | ||
7 | Daniele Pinto | DM(C),TV(PTC) | 38 | 73 | ||
DM,TV(C) | 20 | 65 | ||||
47 | HV(C) | 21 | 67 | |||
19 | F(C) | 20 | 70 | |||
20 | Carmelo Muzio | AM,F(PC) | 21 | 70 | ||
1 | Carlo Pirola | GK | 22 | 66 | ||
15 | Marco Ballabio | TV(C),AM(PC) | 24 | 72 | ||
14 | Matteo Marotta | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Alessandro Lamesta | TV(PTC) | 28 | 75 | ||
26 | Nicolas Previtali | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 |