Full Name: Carmelo Muzio
Tên áo:
Vị trí: AM,F(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Feb 9, 2003)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 65
CLB: AS Giana Erminio
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Michele Trombetta | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |||
6 | Luca Ferri | HV(C) | 33 | 75 | ||
Federico Marchesi | TV(C) | 25 | 75 | |||
29 | GK | 20 | 65 | |||
18 | Vincent de Maria | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | ||
23 | Lorenzo Caferri | HV,DM(PT) | 25 | 65 | ||
7 | Daniele Pinto | DM(C),TV(PTC) | 38 | 73 | ||
47 | HV(C) | 21 | 67 | |||
19 | F(C) | 20 | 70 | |||
20 | Carmelo Muzio | AM,F(PC) | 21 | 70 | ||
1 | Carlo Pirola | GK | 22 | 66 | ||
15 | Marco Ballabio | TV(C),AM(PC) | 24 | 72 | ||
14 | Matteo Marotta | DM,TV(C) | 35 | 76 | ||
10 | Alessandro Lamesta | TV(PTC) | 27 | 75 | ||
26 | Nicolas Previtali | HV(PC),DM(P) | 20 | 73 |