Full Name: Sergio Buenacasa Alba
Tên áo: BUENACASA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Apr 19, 1996)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 73
CLB: CD Teruel
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | CD Teruel | 78 |
Jun 2, 2023 | CF La Nucía | 78 |
Jun 1, 2023 | CF La Nucía | 78 |
Feb 15, 2023 | CF La Nucía đang được đem cho mượn: Talavera de la Reina | 78 |
Aug 29, 2022 | CF La Nucía | 78 |
Sep 11, 2020 | Hercules | 78 |
Jul 16, 2020 | RCD Mallorca | 78 |
Jul 2, 2020 | RCD Mallorca | 78 |
Jul 1, 2020 | RCD Mallorca | 78 |
Jan 13, 2020 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: Málaga CF | 78 |
Dec 19, 2019 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 78 |
Aug 16, 2019 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 78 |
Jul 18, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
Jul 17, 2019 | RCD Mallorca | 78 |
Jul 15, 2019 | RCD Mallorca đang được đem cho mượn: SD Ponferradina | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | ![]() | Borja Martínez | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | |
18 | ![]() | Toni Gabarre | F(C) | 34 | 77 | |
8 | ![]() | Francisco Tena | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
![]() | Miguel Mari | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | ||
9 | ![]() | Sergio Buenacasa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |
16 | ![]() | Pelayo Morilla | AM,F(PT) | 23 | 70 | |
23 | ![]() | Aitor Pascual | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 |