Full Name: Borja Martínez Giner
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Mar 2, 1994)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: CD Teruel
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 24, 2023 | CD Teruel | 78 |
Aug 29, 2022 | UD Sanse de Los Reyes | 78 |
Jun 13, 2020 | Hercules | 78 |
Jun 12, 2020 | Hercules | 78 |
Jun 11, 2020 | Hercules đang được đem cho mượn: UD Ibiza | 78 |
Jan 24, 2020 | Hercules đang được đem cho mượn: UD Ibiza | 78 |
Aug 16, 2019 | Hercules | 78 |
Sep 14, 2018 | Elche CF | 78 |
Jun 29, 2018 | Elche CF | 78 |
Jul 5, 2017 | Atlético Baleares | 78 |
Dec 14, 2015 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 78 |
Jul 6, 2015 | RCD Espanyol | 78 |
Jul 1, 2015 | RCD Espanyol | 76 |
Apr 16, 2015 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 76 |
Mar 2, 2015 | RCD Espanyol đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Borja Martínez | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
18 | Toni Gabarre | F(C) | 34 | 77 | ||
8 | Francisco Tena | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
Miguel Mari | TV(C),AM(PTC) | 27 | 74 | |||
9 | Sergio Buenacasa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | ||
16 | Pelayo Morilla | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
23 | Aitor Pascual | HV,DM,TV(PT) | 26 | 73 |