Full Name: Mattia Vicaroni
Tên áo: VICARONI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Sep 8, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 20, 2022 | US Triestina Calcio 1918 | 70 |
Feb 20, 2022 | US Triestina Calcio 1918 | 70 |
Feb 4, 2019 | US Triestina Calcio 1918 | 70 |
Aug 21, 2017 | SC Siracusa | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Matteo Ciofani | HV(PC),DM(P) | 36 | 79 | ||
18 | Mattia Minesso | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
7 | Aljaž Struna | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 80 | ||
3 | Alessandro Malomo | HV(PC) | 33 | 77 | ||
14 | Umberto Germano | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 79 | ||
10 | Facundo Lescano | AM,F(PTC) | 27 | 79 | ||
30 | TV(C),AM(PTC) | 26 | 82 | |||
1 | Kristjan Matošević | GK | 26 | 76 | ||
99 | Eetu Vertainen | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
38 | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |||
33 | Nicholas Rizzo | HV(TC) | 24 | 72 | ||
9 | AM,F(PTC) | 23 | 81 | |||
72 | Daniel Pavlev | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
33 | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 | |||
6 | Matteo Anzolin | HV(TC),DM(T) | 23 | 76 | ||
4 | Andrea Vallocchia | TV(C),AM(PTC) | 27 | 75 | ||
28 | Enrico Celeghin | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
42 | Lorenzo Moretti | HV(PC) | 22 | 75 | ||
22 | Giuseppe Agostino | GK | 21 | 67 | ||
21 | Lamine Fofana | TV(C) | 25 | 75 | ||
17 | Kristófer Jónsson | TV,AM(PT) | 21 | 65 | ||
15 | Omar Correia | DM,TV(C) | 24 | 76 | ||
8 | Rayan el Azrak | TV(C),AM(PTC) | 24 | 73 | ||
5 | Teoman Gündüz | DM,TV(C) | 19 | 67 |