Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Azzurri
Tên thu gọn: Siracusa
Tên viết tắt: SIR
Năm thành lập: 1924
Sân vận động: Nicola de Simone (4,870)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Syracuse
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Andrea Russotto | AM(PTC),F(PT) | 36 | 78 | ||
0 | Kévin Vinetot | HV(C) | 36 | 78 | ||
0 | Benedetto Iraci | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | ||
0 | Yoann Arquin | F(C) | 36 | 73 | ||
0 | Maikol Benassi | HV(C) | 35 | 77 | ||
0 | Luca Ficarrotta | AM(PTC) | 34 | 76 | ||
0 | Marco Baldan | HV(C) | 31 | 78 | ||
99 | Manuel Sarao | F(C) | 35 | 74 | ||
0 | Gaston Camara | AM,F(PT) | 28 | 72 | ||
0 | Alberto Acquadro | TV(C) | 28 | 75 | ||
0 | Leandro Teijo | DM(C),TV(TC) | 33 | 76 | ||
0 | Andrea di Grazia | AM,F(PT) | 28 | 76 | ||
0 | Marco Palermo | DM,TV,AM(C) | 29 | 72 | ||
63 | Francesco Pistolesi | HV,DM(T) | 19 | 70 | ||
11 | Raffaele Vacca | TV(C) | 33 | 67 | ||
80 | Michele Forchignone | AM,F(PT) | 22 | 65 | ||
0 | Gaetano Caserta | HV,DM,TV,AM(PT) | 21 | 63 | ||
18 | Federico Gozzo | DM(C),TV(TC) | 19 | 60 | ||
75 | Francesco Parisi | HV,DM,TV(P) | 20 | 67 | ||
17 | Maiko Candiano | TV,AM(C) | 32 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
Coppa Italia Lega Pro | 1979 |
Đội bóng thù địch | |
Catania FC |