5
Taylan DUMAN

Full Name: Taylan Duman

Tên áo: DUMAN

Vị trí: TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Jul 30, 1997)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 75

CLB: SV Sandhausen

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025SV Sandhausen78
May 26, 20221. FC Nürnberg78
May 19, 20221. FC Nürnberg73
May 28, 20211. FC Nürnberg73
Jan 29, 2019Borussia Dortmund đang được đem cho mượn: Borussia Dortmund II73
Nov 23, 2018Fortuna Düsseldorf73

SV Sandhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Edvinas GirdvainisEdvinas GirdvainisHV(C)3275
Tim KnippingTim KnippingHV(TC)3280
16
Niklas KreuzerNiklas KreuzerHV,DM,TV(P)3276
36
Sebastian StolzeSebastian StolzeAM(PT),F(PTC)3079
11
Besar HalimiBesar HalimiTV(C),AM(PTC)3077
22
Timo KönigsmannTimo KönigsmannGK2876
19
Luca ZanderLuca ZanderHV,DM(P),TV(PC)2978
28
Dominic BaumannDominic BaumannAM,F(C)3078
1
Nikolai RehnenNikolai RehnenGK2878
5
Taylan DumanTaylan DumanTV,AM(C)2778
8
Alexander FuchsAlexander FuchsHV,DM(C)2877
17
David OttoDavid OttoAM,F(C)2680
26
Jonas CarlsJonas CarlsHV,DM,TV(T)2875
35
Dennis GorkaDennis GorkaGK2365
23
Niklas LangNiklas LangHV(C)2375
3
Christoph EhlichChristoph EhlichHV,DM,TV(PT)2678
6
Jeremias LorchJeremias LorchHV,DM(C)2978
21
Marco SchikoraMarco SchikoraHV(PT),DM(PTC)3077
10
Justin ButlerJustin ButlerAM(P),F(PC)2473
14
Jakob LewaldJakob LewaldHV(C)2680
24
Patrick GreilPatrick GreilDM,TV,AM(C)2880
31
Jonas WeikJonas WeikHV,DM,TV(T)2576
12
Viktor GranathViktor GranathF(C)3176
13
Emmanuel IweEmmanuel IweHV,DM,TV(T),AM(PT)2473
37
Diamant LokajDiamant LokajDM,TV,AM(C)2065
Dennis EgelDennis EgelHV(C)2064
18
David RichterDavid RichterGK2675
7
Stanislav FehlerStanislav FehlerAM,F(PT)2270
30
Luis IdjakovicLuis IdjakovicGK2363
Philipp LambertPhilipp LambertDM,TV(C)2060
34
Aziz AlagiAziz AlagiHV,DM,TV,AM(T)1960
Kwabe SchulzKwabe SchulzHV(TC)2670