?
Jeremias LORCH

Full Name: Jeremias Lorch

Tên áo: LORCH

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 29 (Dec 2, 1995)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: SV Sandhausen

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 8, 2024SV Sandhausen78
Nov 26, 2022Viktoria Köln78
Nov 21, 2022Viktoria Köln80

SV Sandhausen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Edvinas GirdvainisEdvinas GirdvainisHV(C)3177
15
Alexander MühlingAlexander MühlingTV,AM(C)3281
36
Sebastian StolzeSebastian StolzeAM(PT),F(PTC)2979
22
Timo KönigsmannTimo KönigsmannGK2776
19
Luca ZanderLuca ZanderHV,DM(P),TV(PC)2978
1
Nikolai RehnenNikolai RehnenGK2778
16
Alexander FuchsAlexander FuchsHV,DM(C)2777
17
David OttoDavid OttoAM,F(C)2580
Jonas CarlsJonas CarlsHV,DM,TV(T)2775
Dennis GorkaDennis GorkaGK2265
20
Tim MaciejewskiTim MaciejewskiAM,F(PT)2375
Niklas LangNiklas LangHV(C)2275
3
Christoph EhlichChristoph EhlichHV,DM,TV(PT)2578
Jeremias LorchJeremias LorchHV,DM(C)2978
Marco SchikoraMarco SchikoraHV(PT),DM(PTC)3077
5
Lion SchusterLion SchusterHV,DM(C)2476
Lucas WolfLucas WolfDM,TV(C),AM(PTC)2368
14
Jakob LewaldJakob LewaldHV(C)2580
24
Patrick GreilPatrick GreilDM,TV,AM(C)2880
31
Jonas WeikJonas WeikHV,DM,TV(T)2476
13
Emmanuel IweEmmanuel IweHV,DM,TV(T),AM(PT)2470
8
Richard MeierRichard MeierF(C)2072
32
Diamant LokajDiamant LokajDM,TV,AM(C)1965
35
Dennis EgelDennis EgelHV(C)1964
Stanislav FehlerStanislav FehlerAM,F(PT)2170
30
Luis IdjakovicLuis IdjakovicGK2263