10
Ferris N'GOMA

Full Name: Ferris N'goma

Tên áo: N'GOMA

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Jun 15, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 69

CLB: LB Châteauroux

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 10, 2024LB Châteauroux73
Aug 2, 2024LB Châteauroux73
Mar 25, 2024FC Hermannstadt73
Mar 19, 2024FC Hermannstadt76
Jan 7, 2024FC Hermannstadt76
Jun 22, 2023LB Châteauroux76
Jun 16, 2023LB Châteauroux78
Dec 1, 2022LB Châteauroux78
Nov 26, 2022LB Châteauroux78
Nov 21, 2022LB Châteauroux80
Jun 24, 2021LB Châteauroux80
May 25, 2021Stade Brestois 2980
May 18, 2021Stade Brestois 2982
Jun 1, 2019Stade Brestois 2982
Jun 1, 2019Stade Brestois 2980

LB Châteauroux Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Brandon AgounonBrandon AgounonHV(P),DM,TV(PC)3076
13
Adama MbengueAdama MbengueHV,DM,TV,AM(T)3175
40
Hillel KonatéHillel KonatéGK3076
6
Vincent PirèsVincent PirèsHV,DM,TV(C)2976
Séga CoulibalySéga CoulibalyHV(C)2876
10
Ferris N'GomaFerris N'GomaTV(C),AM(PTC)3173
18
Rémy DuterteRémy DuterteHV,DM,TV,AM(T)3075
8
Leverton PierreLeverton PierreDM,TV(C)2678
15
Isaak UmbdenstockIsaak UmbdenstockHV(T),DM,TV(TC)2675
16
Brice CognardBrice CognardGK3474
Ylan GomesYlan GomesAM(PT),F(PTC)2270
29
Tyrone TorminTyrone TorminAM,F(PT)2374
24
Hugo ColellaHugo ColellaTV,AM(TC)2574
7
François MendyFrançois MendyAM(C),F(PC)2474
11
Giovani Versini
Clermont Foot 63
AM(PTC),F(PT)2172
21
Othmane Chraibi
FC Metz
DM,TV(C)2273
27
Silly SangharéSilly SangharéAM,F(T)2466
33
Doua DembéléDoua DembéléF(C)2365
14
Mathis ClairiciaMathis ClairiciaF(C)2265
19
Téo James MichelTéo James MichelAM(PTC),F(PT)2070
22
Dorian SambaDorian SambaHV(T),DM,TV(TC)2665
4
Nouhoum Kamissoko
Olympique Marseille
DM,TV(C)2065
34
Dollard WandjiDollard WandjiHV(C)2870
17
Aboubacar MagnoraAboubacar MagnoraHV(PC)2873
30
Moussa BaMoussa BaGK2065