Full Name: Othmane Chraibi
Tên áo: CHRAIBI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 21 (Feb 21, 2003)
Quốc gia: Ma rốc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 71
CLB: LB Châteauroux
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 10, 2024 | LB Châteauroux | 67 |
Jun 2, 2024 | FC Metz | 67 |
Jun 1, 2024 | FC Metz | 67 |
Nov 24, 2023 | FC Metz đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 67 |
Jul 26, 2023 | FC Metz đang được đem cho mượn: LB Châteauroux | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | Brandon Agounon | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 76 | ||
13 | Adama Mbengue | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | ||
40 | Hillel Konaté | GK | 29 | 76 | ||
6 | Vincent Pirès | HV,DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
10 | Ferris N'Goma | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | ||
18 | Rémy Duterte | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 77 | ||
8 | Leverton Pierre | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
15 | Isaak Umbdenstock | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 75 | ||
16 | Brice Cognard | GK | 34 | 74 | ||
29 | Tyrone Tormin | AM,F(PT) | 23 | 74 | ||
24 | Hugo Colella | TV,AM(TC) | 25 | 74 | ||
7 | François Mendy | AM(C),F(PC) | 24 | 74 | ||
9 | Adama Diallo | F(C) | 27 | 72 | ||
26 | AM(PTC) | 21 | 72 | |||
20 | Wilson Samaké | F(C) | 20 | 67 | ||
11 | Giovani Versini | AM(PTC),F(PT) | 20 | 65 | ||
21 | Othmane Chraibi | DM,TV(C) | 21 | 67 |