Full Name: Alexandru Armășelu

Tên áo: ARMĂȘELU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 65

Tuổi: 27 (Nov 10, 1997)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

CS Universitatea Craiova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Silviu Lung Jr.Silviu Lung Jr.GK3578
28
Alexandru MitriţăAlexandru MitriţăAM,F(PTC)2985
17
Carlos MoraCarlos MoraAM,F(PT)2380
25
Gregorio SierraGregorio SierraHV(C)3181
26
Gjoko ZajkovGjoko ZajkovHV(C)2980
11
Nicușor BancuNicușor BancuHV,DM,TV,AM(T)3283
14
Lyes HouriLyes HouriDM,TV,AM(C)2878
32
Relu StoianRelu StoianGK2876
21
Laurențiu PopescuLaurențiu PopescuGK2781
20
Alexandru CicâldăuAlexandru CicâldăuTV,AM(C)2785
23
Mihai CăpățînăMihai CăpățînăHV,DM(P),TV(PC)2980
19
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
2
Ștefan VlădoiuȘtefan VlădoiuHV,DM,TV(P)2680
6
Vladimir ScreciuVladimir ScreciuHV,DM,TV(C)2583
24
Jovo LukićJovo LukićF(C)2679
3
Denil MaldonadoDenil MaldonadoHV(PC)2680
12
Basilio NdongBasilio NdongHV,DM,TV,AM(T)2577
22
Iago LópezIago LópezHV,DM(PT)2580
10
Ștefan BaiaramȘtefan BaiaramAM(PTC),F(PT)2282
8
Takuto OshimaTakuto OshimaDM,TV,AM(C)2680
7
Luis Paradela
Deportivo Saprissa
AM,F(TC)2779
37
Marian DanciuMarian DanciuAM(PTC)2277
5
Anzor MekvabishviliAnzor MekvabishviliDM,TV(C)2378
15
Juraj BadeljJuraj BadeljHV(TC)2175
Robert PetculescuRobert PetculescuAM(T),F(TC)1765
36
Florin GașparFlorin GașparHV,DM,TV(P)1760
39
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Dragoș GăinăDragoș GăinăAM,F(PT)1765
31
Ștefan BanăȘtefan BanăAM,F(PTC)2065
27
David BarbuDavid BarbuTV(C),AM(PC)1865