30
Gabriel LÜCHINGER

Full Name: Gabriel Lüchinger

Tên áo: LÜCHINGER

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Dec 18, 1992)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 67

CLB: Apollon Smyrnis

Squad Number: 30

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2023Apollon Smyrnis78
Aug 21, 2022Apollon Smyrnis78
Oct 5, 2020FC Vaduz78
Sep 29, 2020FC Vaduz73
Aug 6, 2018FC Vaduz73
Jun 2, 2018SV Ried73
Jun 1, 2018SV Ried73
Apr 5, 2018SV Ried đang được đem cho mượn: Blau-Weiß Linz73
Jul 25, 2017SV Ried73

Apollon Smyrnis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Brian LluyBrian LluyHV,DM,TV(P)3678
Nikos MoustakisNikos MoustakisHV(P),DM,TV(PC)3573
Michalis KyrgiasMichalis KyrgiasHV(C)3367
32
Nikos AnastasopoulosNikos AnastasopoulosDM,TV(C)3274
30
Gabriel LüchingerGabriel LüchingerTV(C),AM(PTC)3278
6
Vangelis TheocharisVangelis TheocharisHV,DM,TV(C)2672
5
Luiz Gustavo DominguesLuiz Gustavo DominguesHV(C)3678
6
Pantelis PanourgiasPantelis PanourgiasHV(C)2773
2
Lucas MazettiLucas MazettiHV,DM,TV(P)2470
Alexandros PiastopoulosAlexandros PiastopoulosHV(P),DM,TV(PC)2975
Joaquín PerdomoJoaquín PerdomoAM(PTC)2970