Full Name: Nikolaos Anastasopoulos
Tên áo: ANASTASOPOULOS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Feb 1, 1993)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 78
CLB: Apollon Smyrnis
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Apollon Smyrnis | 74 |
Sep 13, 2022 | PAE Kalamata | 74 |
Mar 3, 2021 | PAE Kalamata | 73 |
Feb 13, 2020 | Panserraikos | 73 |
Oct 13, 2019 | Panserraikos | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
Michalis Kyrgias | HV(C) | 33 | 67 | |||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 36 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 25 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |||
Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 29 | 70 |