Full Name: Michalis Kyrgias
Tên áo: KYRGIAS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 67
Tuổi: 33 (Jun 9, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 77
CLB: Apollon Smyrnis
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2024 | Apollon Smyrnis | 67 |
Aug 22, 2024 | Apollon Smyrnis | 78 |
Jun 19, 2023 | Athens Kallithea | 78 |
Oct 6, 2021 | Athens Kallithea | 78 |
Aug 4, 2020 | Ionikos | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 35 | 78 | ||
Michalis Kyrgias | HV(C) | 33 | 67 | |||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 26 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 36 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 25 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | |||
Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 29 | 70 |