Full Name: Daniel Hautzinger
Tên áo: HAUTZINGER
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 25 (May 12, 1998)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 17, 2021 | Floridsdorfer AC | 72 |
Aug 17, 2021 | Floridsdorfer AC | 72 |
Jul 2, 2019 | Floridsdorfer AC | 72 |
Dec 5, 2018 | Floridsdorfer AC | 70 |
Jun 2, 2018 | FC Liefering | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Nermin Haljeta | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
GK | 21 | 70 | ||||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | ||
11 | AM,F(PTC) | 20 | 73 | |||
33 | Oluwaseun Adewumi | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 22 | 73 |