Full Name: Patrick Moser
Tên áo: MOSER
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 21 (Jan 20, 2003)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 82
CLB: SV Ried
On Loan at: Floridsdorfer AC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 4, 2023 | SV Ried đang được đem cho mượn: Floridsdorfer AC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Christian Bubalović | HV(C) | 32 | 75 | ||
18 | Marcus Maier | TV(C) | 28 | 77 | ||
11 | Paolino Bertaccini | AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
99 | Nermin Haljeta | AM(PT),F(PTC) | 26 | 73 | ||
29 | Denis Adamov | HV,DM,TV(P) | 24 | 68 | ||
Patrick Moser | GK | 21 | 70 | |||
77 | Ronny Rikal | TV,AM(PT) | 21 | 67 | ||
8 | Armand Smrcka | DM,TV(C),AM(TC) | 21 | 74 | ||
11 | Nico Grimbs | AM,F(PTC) | 20 | 73 | ||
33 | Oluwaseun Adewumi | AM(PTC) | 19 | 65 | ||
6 | Leomend Krasniqi | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Benjamin Wallquist | HV(C) | 24 | 74 | ||
9 | Yannick Woudstra | AM,F(PTC) | 22 | 73 |