Full Name: Dāvis Ikaunieks
Tên áo: IKAUNIEKS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (Jan 7, 1994)
Quốc gia: Latvia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 80
CLB: FA Šiauliai
Squad Number: 9
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | FA Šiauliai | 78 |
Dec 2, 2021 | FK Jablonec | 78 |
Dec 1, 2021 | FK Jablonec | 78 |
May 21, 2021 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Liepaja | 78 |
May 14, 2021 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: FK Liepaja | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Mantas Kuklys | DM,TV(C) | 36 | 79 | ||
8 | Egidijus Vaitkūnas | HV,DM(PT) | 35 | 78 | ||
19 | Simonas Paulius | DM,TV(C) | 32 | 73 | ||
44 | Martynas Dapkus | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
9 | Donatas Kazlauskas | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
Vytas Gašpuitis | HV(C) | 30 | 74 | |||
23 | Rolandas Baravykas | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 77 | ||
17 | Eligijus Jankauskas | AM,F(PTC) | 25 | 74 | ||
11 | Deividas Šešplaukis | TV,AM(PT) | 26 | 70 | ||
9 | Dāvis Ikaunieks | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
10 | Domantas Šimkus | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
1 | Lukas Paukste | GK | 25 | 72 | ||
20 | Simonas Urbys | AM(PT),F(PTC) | 28 | 72 | ||
4 | Sigitas Olberkis | HV(C) | 27 | 71 | ||
11 | Augustinas Klimavicius | AM,F(PTC) | 22 | 70 | ||
80 | Yevgen Yefremov | HV,DM,TV(P) | 30 | 73 | ||
28 | Nauris Petkevičius | AM,F(C) | 24 | 70 |