Full Name: Farshad Noor
Tên áo: NOOR
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Oct 2, 1994)
Quốc gia: Afghanistan
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 70
CLB: DPMM FC
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2024 | DPMM FC | 76 |
Jan 8, 2024 | DPMM FC | 76 |
Jul 7, 2023 | DPMM FC | 76 |
Jun 9, 2023 | DPMM FC | 76 |
Apr 26, 2023 | Gokulam Kerala | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kristijan Naumovski | GK | 35 | 78 | ||
5 | Farshad Noor | HV(P),DM,TV(PC) | 29 | 76 | ||
6 | Azwan Salleh | HV,DM,TV,AM(T) | 36 | 73 | ||
7 | Azwan ali Rahman | DM,TV(C) | 32 | 69 | ||
11 | Najib Tarif | TV(C),AM(PC) | 36 | 69 | ||
Patrick Flottmann | HV(C) | 27 | 70 | |||
Darwin Lom | F(C) | 26 | 65 | |||
12 | Haimie Anak Nyaring | GK | 25 | 68 | ||
13 | Hanif Hamir | HV(C) | 27 | 68 | ||
17 | Hakeme Yazid Said | AM,F(C) | 21 | 70 |