5
Farshad NOOR

Full Name: Farshad Noor

Tên áo: NOOR

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Oct 2, 1994)

Quốc gia: Afghanistan

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: DPMM FC

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2024DPMM FC76
Jan 8, 2024DPMM FC76
Jul 7, 2023DPMM FC76
Jun 9, 2023DPMM FC76
Apr 26, 2023Gokulam Kerala76
Sep 6, 2022Al Hala SC76
Jul 27, 2021Al Hala SC78
Jul 12, 2021Persib Bandung78
Mar 24, 2021Persib Bandung78
Dec 26, 2020Nea Salamina78
Feb 6, 2018Nea Salamina78
Oct 23, 2017AFC Eskilstuna78
Aug 22, 2017AFC Eskilstuna78
Jun 2, 2017Roda JC Kerkrade78
Jun 1, 2017Roda JC Kerkrade78

DPMM FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Kristijan NaumovskiKristijan NaumovskiGK3678
5
Farshad NoorFarshad NoorHV(P),DM,TV(PC)3076
6
Azwan SallehAzwan SallehHV,DM,TV,AM(T)3773
7
Azwan ali RahmanAzwan ali RahmanDM,TV(C)3369
11
Najib TarifNajib TarifTV(C),AM(PC)3669
5
Patrick FlottmannPatrick FlottmannHV(C)2770
12
Haimie Anak NyaringHaimie Anak NyaringGK2668
13
Hanif HamirHanif HamirHV(C)2768
17
Hakeme Yazid SaidHakeme Yazid SaidAM,F(C)2170