6
Darlington NAGBE

Full Name: Darlington Joe Phillip Nagbe

Tên áo: NAGBE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 34 (Jul 19, 1990)

Quốc gia: Hoa Kỳ

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 75

CLB: Columbus Crew

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

Rê bóng
Sút xa
Chuyền
Điều khiển
Flair
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 1, 2024Columbus Crew84
Jun 22, 2022Columbus Crew84
Mar 10, 2021Columbus Crew84
Nov 14, 2019Columbus Crew84
Mar 13, 2019Atlanta United84

Columbus Crew Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Darlington NagbeDarlington NagbeTV(C),AM(PTC)3484
24
Evan BushEvan BushGK3873
31
Steven MoreiraSteven MoreiraHV(PC),DM,TV(P)3084
17
Christian RamírezChristian RamírezAM,F(PTC)3382
14
Yaw YeboahYaw YeboahTV(PT),AM(PTC)2783
10
Diego RossiDiego RossiAM,F(PTC)2687
5
Derrick JonesDerrick JonesDM,TV,AM(C)2780
21
Yevhen CheberkoYevhen CheberkoHV(TC)2682
4
Rudy CamachoRudy CamachoHV(C)3382
9
Cucho HernándezCucho HernándezAM,F(PTC)2588
20
Alexandru MăţanAlexandru MăţanTV(C),AM,F(PTC)2584
1
Nicholas HagenNicholas HagenGK2878
22
Abraham RomeroAbraham RomeroGK2675
18
Malte AmundsenMalte AmundsenHV(TC),DM,TV(T)2683
12
Dejuan JonesDejuan JonesHV,DM,TV(PT)2784
2
Andrés Herrera
River Plate
HV,DM(P)2683
7
Dylan ChambostDylan ChambostTV(C),AM,F(PTC)2783
13
Aziel JacksonAziel JacksonAM,F(C)2380
19
Jacen Russell-RoweJacen Russell-RoweAM,F(PTC)2280
23
Mohamed FarsiMohamed FarsiHV,DM,TV(P)2483
25
Sean ZawadzkiSean ZawadzkiHV,DM,TV(C)2482
28
Patrick SchultePatrick SchulteGK2383
27
Max ArfstenMax ArfstenTV,AM(PT),F(PTC)2381
Keegan HughesKeegan HughesHV(C)2465
16
Taha HabrouneTaha HabrouneDM,TV,AM(C)1870
Cole MrowkaCole MrowkaTV,AM(C)1867