45
Artem SHCHEDRY

Full Name: Artem Shchedry

Tên áo: SHCHEDRY

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Nov 9, 1992)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Hegelmann Litauen

Squad Number: 45

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2024Hegelmann Litauen76
Dec 8, 2023FK Panevėžys76
Mar 1, 2023FK Panevėžys76
Jan 27, 2023FK Panevėžys76
Jan 14, 2023Kryvbas Kryvyi Rih76
Oct 5, 20221. SK Prostejov76
Aug 6, 2022Kryvbas Kryvyi Rih76
Mar 10, 2022Kryvbas Kryvyi Rih đang được đem cho mượn: FCI Levadia76
Nov 6, 2021Kryvbas Kryvyi Rih76
Nov 1, 2021Kryvbas Kryvyi Rih78
Aug 27, 2021Kryvbas Kryvyi Rih78
Feb 14, 2019Inhulets Petrove78
Jan 11, 2019SC Dnipro-178
Jun 27, 2017FC Oleksandriya78

Hegelmann Litauen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
39
Donatas KazlauskasDonatas KazlauskasAM(PT),F(PTC)3078
9
Klaudijus UpstasKlaudijus UpstasHV,DM,TV,AM(P)3079
45
Artem ShchedryArtem ShchedryTV,AM(PT)3276
5
Domantas AntanaviciusDomantas AntanaviciusDM,TV(C)2677
28
Lazar KojićLazar KojićDM,TV(C)2576
4
Nikola DjorićNikola DjorićHV(C)2575
1
Vincentas ŠarkauskasVincentas ŠarkauskasGK2575
18
Jonathan MulderJonathan MulderHV,DM,TV(T)2374
7
Carlos DukeCarlos DukeHV,DM,TV(T)2568
21
Esmilis KausinisEsmilis KausinisAM,F(PT)2068
14
Rasheed YusufRasheed YusufAM(PT),F(PTC)2068
6
Vilius ArmalasVilius ArmalasHV(TC)2476
22
Arijus BrazinskasArijus BrazinskasGK2574
25
Kipras KeliauskasKipras KeliauskasAM(PTC)2263
15
Léo RibeiroLéo RibeiroAM(PTC)3075
11
Abdel NjoyaAbdel NjoyaF(C)2172
20
Lukas JonaitisLukas JonaitisAM(PT),F(PTC)1862
98
Justas PastukasJustas PastukasAM(PT),F(PTC)1962