Full Name: Stanley Amuzie
Tên áo: AMUZIE
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Feb 28, 1996)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC),DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Kokkolan Palloveikot | 78 |
Sep 23, 2021 | Kokkolan Palloveikot | 78 |
Oct 20, 2020 | FF Jaro | 78 |
Jun 8, 2020 | NK Aluminij | 78 |
Feb 19, 2019 | NK Aluminij | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Mannström | AM(PTC) | 35 | 75 | ||
77 | Ishmael Yartey | AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
Oke Akpoveta | F(C) | 32 | 76 | |||
90 | Patrick Byskata | DM,TV(C) | 33 | 76 | ||
12 | Kyle Curinga | HV(PC) | 30 | 74 | ||
20 | Eric Oteng | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 | ||
Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 |