Full Name: José André Guidino Otero
Tên áo: GUIDINO
Vị trí: HV,DM(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 28 (Sep 4, 1996)
Quốc gia: Peru
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 2, 2024 | Ayacucho FC | 78 |
Oct 23, 2022 | Ayacucho FC | 78 |
Feb 5, 2022 | Ayacucho FC | 78 |
Nov 19, 2021 | Club Cienciano đang được đem cho mượn: Alianza Atlético | 78 |
Sep 2, 2021 | Club Cienciano | 78 |
Sep 1, 2021 | Club Cienciano | 78 |
Jul 1, 2021 | Club Cienciano đang được đem cho mượn: Alianza Atlético | 78 |
Mar 8, 2021 | Club Cienciano | 78 |
Apr 15, 2020 | Cusco FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | Juan Valencia | GK | 31 | 77 | ||
24 | Maximiliano Pérez | F(C) | 29 | 74 | ||
HV(PC) | 24 | 73 | ||||
33 | Royer Salcedo | AM(PT),F(PTC) | 23 | 64 | ||
24 | Sergio Barboza | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 23 | 67 | ||
30 | Gustavo Loayza | TV,AM(C) | 23 | 65 | ||
4 | José Ataupillco | HV(TC) | 23 | 64 |