Full Name: Kristoffer Hay
Tên áo: HAY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Aug 28, 1998)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 86
CLB: Sandnes Ulf
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 4, 2023 | Sandnes Ulf | 70 |
Feb 2, 2022 | Sandnes Ulf | 70 |
Apr 20, 2020 | Bryne FK | 70 |
Jan 24, 2019 | Aalesunds FK | 70 |
Dec 2, 2018 | Vålerenga IF | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tommy Hoiland | F(C) | 35 | 75 | ||
14 | Fredrik Torsteinbo | TV,AM(PC) | 33 | 76 | ||
11 | Alexander Stolas | HV,DM,TV,AM(T) | 35 | 73 | ||
2 | Herman Kleppa | HV,DM(P),TV(PC) | 27 | 76 | ||
4 | Kristoffer Hay | HV(C) | 25 | 70 | ||
3 | Espen Berger | HV(PC) | 30 | 73 | ||
22 | Horenus Tadesse | TV(C) | 25 | 73 | ||
DM,TV(C) | 20 | 63 | ||||
8 | Matias Belli Moldskred | TV(C) | 26 | 75 | ||
HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 73 | ||||
26 | Artan Memedov | AM,F(PT) | 19 | 72 | ||
Haris Brkic | DM,TV(C) | 24 | 74 | |||
5 | Gullbrandur Oregaard | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 |