Full Name: Kristoffer Hay
Tên áo: HAY
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Aug 28, 1998)
Quốc gia: Na Uy
Chiều cao (cm): 194
Weight (Kg): 86
CLB: Raufoss IL
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2024 | Raufoss IL | 70 |
Jun 4, 2023 | Sandnes Ulf | 70 |
Feb 2, 2022 | Sandnes Ulf | 70 |
Apr 20, 2020 | Bryne FK | 70 |
Jan 24, 2019 | Aalesunds FK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Oliver Rotihaug | F(PTC) | 27 | 73 | ||
15 | Kristoffer Hay | HV(C) | 26 | 70 | ||
22 | Victor Fors | HV(PT),DM,TV(P) | 25 | 69 | ||
26 | HV,DM,TV(C) | 25 | 76 | |||
9 | Erlend Hustad | F(C) | 27 | 76 | ||
3 | Adan Abadala Hussein | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
2 | Adrian Aleksander Hansen | HV,DM(C) | 23 | 66 | ||
24 | Kebba Badjie | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
6 | Eduards Emsis | DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
28 | Petter Eichler Jensen | GK | 21 | 63 | ||
23 | F(C) | 18 | 66 |