16
Markel LOZANO

Full Name: Markel Lozano Llona

Tên áo: LOZANO

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 28 (May 3, 1996)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 80

CLB: SD Ponferradina

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023SD Ponferradina77
Aug 27, 2023SD Ponferradina77
Jun 13, 2023SD Amorebieta77
Jan 27, 2022SD Amorebieta77
Jan 20, 2022SD Amorebieta73

SD Ponferradina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Borja ValleBorja ValleAM,F(PTC)3280
1
Andrés PrietoAndrés PrietoGK3177
7
Ernesto GòmezErnesto GòmezAM,F(PT)3078
22
David SotoDavid SotoTV,AM(T)3274
12
Pablo ClaveríaPablo ClaveríaDM,TV(C)2879
4
Kevin SibilleKevin SibilleHV(C)2673
17
Thomas CarriqueThomas CarriqueHV,DM(P)2575
19
Andoni LópezAndoni LópezHV,DM,TV(T)2878
22
David AndújarDavid AndújarHV(C)3378
Marc Olivier DoueMarc Olivier DoueHV(PC),DM(P)2473
13
Ángel JiménezÁngel JiménezGK2270
16
Markel LozanoMarkel LozanoHV,DM,TV(C)2877
Oliver JürgensOliver JürgensF(C)2167
Yeray Cabanzón
Real Racing Club
AM(PTC),F(PT)2176
Mario JorrinMario JorrinHV(PC)2273
31
Raúl AriasRaúl AriasAM(PT),F(PTC)2165
Hugo FernándezHugo FernándezAM(PT),F(PTC)2065
3
Nil JiménezNil JiménezHV,DM,TV(T)2473
Jesús FernándezJesús FernándezHV(C)2473
15
Antonio LealAntonio LealHV(C)2675
18
Brais AbelendaBrais AbelendaAM,F(PTC)2977
18
Álvaro RamónÁlvaro RamónHV,DM,TV,AM(T)2475