Full Name: Cameron Lewis James
Tên áo: JAMES
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Feb 11, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Chelmsford City
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Chelmsford City | 68 |
Oct 2, 2020 | Chelmsford City | 68 |
Jun 2, 2020 | Colchester United | 68 |
Jun 1, 2020 | Colchester United | 68 |
Mar 10, 2020 | Colchester United đang được đem cho mượn: Welling United | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dave Winfield | HV(C) | 36 | 68 | ||
Anthony Wordsworth | TV(TC),AM(C) | 35 | 73 | |||
F(C) | 31 | 68 | ||||
Samir Carruthers | AM(PTC) | 31 | 73 | |||
3 | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 28 | 71 | ||
8 | Louis Dunne | TV(C) | 25 | 67 | ||
2 | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 26 | 68 | ||
Henry Ochieng | TV,AM(C) | 25 | 65 | |||
1 | Jacob Marsden | GK | 27 | 65 | ||
Ody Alfa | AM,F(PT) | 25 | 68 | |||
F(C) | 20 | 65 | ||||
George Alexander | F(C) | 23 | 67 | |||
15 | Jermaine Francis | AM(PTC) | 22 | 65 |