Full Name: Cameron Lewis James
Tên áo: JAMES
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 27 (Feb 11, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Chelmsford City
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Chelmsford City | 68 |
Oct 2, 2020 | Chelmsford City | 68 |
Jun 2, 2020 | Colchester United | 68 |
Jun 1, 2020 | Colchester United | 68 |
Mar 10, 2020 | Colchester United đang được đem cho mượn: Welling United | 68 |
Mar 5, 2020 | Colchester United đang được đem cho mượn: Welling United | 70 |
Jun 2, 2019 | Colchester United | 70 |
Jun 1, 2019 | Colchester United | 70 |
Oct 9, 2018 | Colchester United đang được đem cho mượn: Braintree Town | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jake Hyde | F(C) | 34 | 69 | ||
![]() | Jazzi Barnum-Bobb | HV,DM(P) | 29 | 71 | ||
8 | ![]() | Louis Dunne | TV(C) | 26 | 67 | |
2 | ![]() | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 27 | 68 | |
![]() | Jordan Greenidge | F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Kalvin Lumbombo Kalala | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Ruaridh Donaldson | HV,DM(T) | 31 | 68 | ||
![]() | Ibby Akanbi | F(C) | 27 | 65 | ||
![]() | Paul Appiah | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Ted Collins | GK | 22 | 64 | ||
30 | ![]() | AM,F(PC) | 20 | 64 | ||
![]() | AM(PTC) | 19 | 63 |