Full Name: Ignacio Palacios Corral
Tên áo:
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 26 (Nov 7, 1998)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 198
Weight (Kg): 84
CLB: Blacktown City
Squad Number: 15
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Mitchell Mallia | AM,F(PT) | 32 | 70 | ||
Joey Gibbs | AM,F(C) | 32 | 70 | |||
7 | Travis Major | AM(PT),F(PTC) | 34 | 68 | ||
19 | Adam Berry | DM,TV(C) | 26 | 68 | ||
10 | Mario Shabow | TV,AM,F(C) | 26 | 68 | ||
11 | Danny Choi | AM,F(PTC) | 29 | 67 | ||
Jacob Maniti | TV(C) | 22 | 63 | |||
1 | Tristan Prendergast | GK | 29 | 70 | ||
15 | Ignacio Palacios | HV(C) | 26 | 68 | ||
12 | Tyren Burnie | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | ||
4 | Lachlan Campbell | HV,DM(C) | 26 | 70 | ||
8 | Jak O'Brien | AM,F(PTC) | 26 | 72 |