Full Name: Marcos Ugarte
Tên áo: UGARTE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Dec 2, 1992)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 13, 2023 | Birmingham Legion | 70 |
Feb 15, 2019 | Birmingham Legion | 70 |
May 9, 2017 | Rochester Rhinos | 70 |
Mar 1, 2017 | Rochester Rhinos | 70 |
Nov 1, 2016 | Rochester Rhinos | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Mikey Lopez | DM,TV(C) | 31 | 77 | ||
19 | Enzo Martínez | DM,TV,AM,F(C) | 34 | 77 | ||
1 | Matt van Oekel | GK | 38 | 75 | ||
15 | Tyler Pasher | AM,F(TC) | 30 | 76 | ||
18 | Trevor Spangenberg | GK | 33 | 73 | ||
29 | Stéfano Pinho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | ||
3 | Phanuel Kavita | HV(C) | 31 | 73 | ||
10 | Prosper Kasim | TV,AM(PT) | 27 | 70 | ||
21 | Alex Crognale | HV(C) | 30 | 73 | ||
77 | Mohamed Buya Turay | F(C) | 29 | 78 | ||
8 | Kobe Hernández Foster | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
20 | A J Paterson | HV,DM(TC),TV(T) | 28 | 70 | ||
Darwin Matheus | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | |||
17 | Matthew Corcoran | DM,TV(C) | 18 | 70 | ||
4 | Ramiz Hamouda | HV(T),DM,TV(TC) | 16 | 65 |